| Model |
| Hãng sản xuất |
TOSHIBA |
| Kiểu máy |
Kiểu đứng |
| Thông số kỹ thuật |
| Độ phân giải |
2400 x 600dpi |
| Khổ giấy lớn nhất |
A4 |
| Tốc độ copy(bản/phút) |
72 |
| Thời gian copy bản đầu(s) |
4 |
| Độ phóng to tối đa(%) |
25 |
| Độ thu nhỏ tối đa(%) |
400 |
| Tính năng |
Advanced Paper Handling
Advanced Finishing Options
Network Print/Scan
71 OPM Scan Speed (83 OPM Scan to File) |
| Kiểu kết nối |
• USB
• Ethernet |
| Bộ nhớ trong(MB) |
320 |
| Thời gian khởi động(s) |
130 |
| Kích thước |
27.5" x 31.1" x 47.8" (W x D x H) |
| Website |
Chi tiết |