THÔNG TIN CHUNG
|
Model máy
|
AR – 5516N
|
Chức năng
|
COPY/ IN (USB)/ SCAN TWAIN/ DUPLEX
|
Kiểu máy
|
Máy Photocopy đa chức năng để bàn khổ A3
|
Khổ giấy
|
Max. A3 (11" x 17"), min. A5 (5 1/2" x 8 1/2")
[min. A6R via bypass]
|
Khay chứa giấy
|
Khay tự động: 250 tờ x 1
Khay giấy tay: 100 tờ x 1
|
Thời gian copy bản đầu tiên
|
7.2 seconds
|
Thời gian khởi động máy
|
45 seconds
|
Bộ nhớ RAM
|
64 MB
|
Nguồn điện sử dụng
|
Rated local AC voltage ±10%, 50/60 Hz
|
Công suất tiêu thụ điện
|
Max. 1.2 kW
|
Trọng lượng (khoảng)
|
28.2 kg (62.2 lbs.)
|
CHỨC NĂNG SAO CHỤP
|
Tốc độ sao chụp
|
16 cpm (A4 size, 8 1/2" x 11")
|
Original size
|
Max. A3 (11" x 17")
|
Continuous copy
|
Max. 999 copies
|
Độ phân giải
|
Scan
|
AE: 600 x 300 dpi (default)
Photo: 600 x 600 dpi
|
Print
|
600 x 600 dpi
|
Mức phân giải sắc độ
|
256 levels
|
Phóng to – thu nhỏ
|
25% to 400% in 1% increments (50% to 200% using RSPF)
|
Các mức định sẵn
|
Metric: 50, 70, 81, 86, 100, 115, 122, 141, 200%
Inch: 50, 64, 77, 95, 100, 121, 129, 141, 200%
|
Sao chụp 2 mặt
|
Có sẵn
|
Phân trang điện tử
|
Có sẵn
|
CHỨC NĂNG IN LASER
|
Tốc độ in liên tục (max.)
(A4 size, 8 1/2" x 11")
|
16 ppm
|
Độ phân giải bản in
|
600 x 600 dpi
|
Network interface
|
N/A
|
Network protocols
|
N/A
|
Hỗ trợ HĐH
|
Windows® 2000, Windows® XP, Windows Vista®
|
Ngôn ngữ in
|
SPLC
|
CHỨC NĂNG QUÉT TÀI LIỆU
|
Compatibility
|
TWAIN compliant
|
Độ phân giải
|
Monochrome (binary): 600 x 600 dpi
Greyscale: 300 x 300 dpi
|
File formats
|
BMP, TIFF, PDF
|
Scanner utilities
|
Button Manager, Sharpdesk*2, SC-Scan A
|
Hỗ trợ HĐH
|
Windows® 2000, Windows® XP, Windows Vista®
|
PHỤ KIỆN CHỌN THÊM
|
AR-RP10
|
Bộ nạp và đảo bản gốc tự động (600 USD)
|
AR-D35
|
Thêm 02 khay giấy tự động (520 USD)
|
STAND
|
Chân kê máy (50 USD)
|