| Mã lỗi   SC | DESCRIPTION | 
        
            | SC - 101 | Lỗi đèn chụp + Mẫu trắng tiêu   chuẩn không được dò thấy chính xác khi thực hiện Shading. | 
        
            | SC - 120 | Lỗi vị trí Scan – 1 + Scanner Home   Position Sensor không dò được “Off” khi khởi động máy hoặc sao chụp. | 
        
            | SC - 121 | Lỗi vị trí Scan – 2 + Scanner Home   Position Sensor không dò được “On” khi khởi động máy hoặc sao chụp. | 
        
            | SC - 143 | Lỗi bổ chính mức màu   trắng/ đen của SBU + Tự động điều chỉnh   của SBU không hoàn thành chính xác về mức đen. + Tự động điều chỉnh   của SBU không hoàn thành chính xác về mức trắng trong 20 lần liên tục | 
        
            | SC - 144 | Lỗi liên lạc giữa   BICU và SBU + BICU không thấy tín   hiệu của SBU | 
        
            | SC - 145 | Lỗi tự động điều   chỉnh SBU + Khi thực hiện tự   động điều chỉnh SBU, máy dò thấy mức trắng đọc được từ mẫu trắng hoặc tờ giấy   nằm ngoài phạm vi cho phép. | 
        
            | SC - 193 | Lỗi truyền tải hình   ảnh + Hình ảnh quét được   không truyền tải chính xác về bộ nhớ trong 1s | 
        
            | SC - 198 | Lỗi địa chỉ của RAM + BICU không nhận   được địa chỉ bộ nhớ từ Controller Board. | 
        
            | SC - 392 | Lỗi Setting ID Sensor + ID Sensor dò mẫu   không chính xác khi thực hiện Setting Developer. | 
        
            | SC - 402 | Lỗi rỉ điện Transfer   Roller – 2 + Tín hiệu rỉ điện   Transfer Roller được dò thấy + Không có tín hiệu   hồi tiếp từ Transfer Roller | 
        
            | SC – 591 | Lỗi Rear Exhaust Fan   motor +   CPU không dò được tín hiệu đồng bộ hồi   tiếp từ Rear Exhaust Fan lâu hơn 5s | 
        
            | SC – 620 | Lỗi liên lạc giữa   BICU và ADF +   BICU không nhận được tín hiệu trả lời từ   Board chính ADF trong thời gian 4s hoặc hơn +   BICU nhận được tín hiệu lỗi từ Board chính của ADF | 
        
            | SC – 621 | ADF kết nối lỗi +   Lỗi không chính xác của ADF dò được +   ADF được lắp đặt khi máy đang ở chế độ tiết kiệm năng   lượng . | 
        
            | SC – 632 | Lỗi Accounting – 1 +   Lỗi dò được khi thực hiện liên lạc với thiết bị MF   Accounting | 
        
            | SC – 633 | Lỗi Accounting – 2 +   Sau khi thực hiện liên lạc với thiết bị MF   Accounting hoàn thành , tín hiệu lỗi xuất hiện . | 
        
            | SC – 634 | Lỗi Accounting RAM +   Lỗi dò được trong RAM khi lưu thông tin của MF Accounting   . | 
        
            | SC – 635 | Lỗi Accounting Battery +   Lỗi dò được trong Battery của thiết bị MF Accounting | 
        
            | SC – 670 | Lỗi Engine Ready +   Tín hiệu cho Ready của máy không phát   ra trong 70s sau khi công tắc chính “On” | 
        
            | SC – 760 | ADF Gate không bình   thường – 1 +   Đường tín hiệu ADF Gate giữa ADF Board và BICU bị gián   đoạn . | 
        
            | SC – 761 | ADF Gate không bình   thường – 2 +   Tín hiệu FGate không được phát ra từ ADF   trong 30s sau khi ADF nạp giấy . | 
        
            | SC – 762 | ADF Gate không bình   thường – 3 +   Tín hiệu FGate không hoàn thành từ ADF   trong 60s sau khi ADF nạp giấy . | 
        
            | SC – 800 | Startup   without video output end error +   Video gởi đến Engine khi khởi động , nhưng   Engine không gởi lệnh Video kết thúc trong thời gian   chỉ định . | 
        
            | SC – 804 | Startup without video   input end +   Video gởi theo yêu cầu của Scanner , nhưng   Scanner không gởi lệnh Video kết   thúc trong thời gian chỉ định . | 
        
            | SC – 818 | Watchdog error +   CPU không truy cập được tín hiệu đăng ký   Watchdog trong thời gian nào đó . | 
        
            | SC – 819 | Kernel mismatch error + Software lỗi kỹ   thuật | 
        
            | SC – 820 | Self-Diagnostic   Error: CPU +   Khối xử lý trung tâm trở lại tình trạng lỗi   khi thực hiện self-diagnostic test | 
        
            | SC – 821 | Self-Diagnostic   Error: ASIC +   Khối ASIC trở lại tình trạng lỗi khi thực hiện   self-diagnostic test , bởi vì ASIC và   CPU thơì gian ngắt sẽ so sánh và xác định nó ngoài   phạm vi . | 
        
            | SC – 823 | Self-diagnostic   Error: Network Interface +   Network Interface Board trở lại tình trạng   lỗi khi thực hiện self-diagnostic test | 
        
            | SC – 824 | Self-diagnostic   Error: NVRAM +   NVRAM không hoạt động và trở về tình trạng   lỗi khi thực hiện self-diagnostic test | 
        
            | SC – 826 | Self-diagnostic   Error: NVRAM/Optional NVRAM +   NVRAM chính và NVRAM Option không hoạt   động và trở về tình trạng lỗi khi thực hiện   self-diagnostic test | 
        
            | SC – 827 | Self-diagnostic   Error: RAM + The resident RAM   returned a verify error during the self-diagnostic   test. | 
        
            | SC – 828 | Self-diagnostic   Error: ROM + The resident   read-only memory returned an error   during the self- diagnostic test . | 
        
            | SC – 829 | Self-diagnostic   Error: Optional RAM + The optional RAM   returned an error during the   self-diagnostic test. | 
        
            | SC – 838 | Self-diagnostic   Error: Clock Generator +   A verify error occurred when setting data   was read from the clock generator via the I2C bus. | 
        
            | SC – 850 | Network I/F Abnormal + NIB interface   error. | 
        
            | SC – 851 | IEEE 1394 I/F   Abnormal + IEEE1394 interface   error. | 
        
            | SC – 853 | IEEE802.11b   error - card not detected (power-on) + Wireless LAN card   not detected at power-on. | 
        
            | SC – 854 | IEEE802.11b   error - card not detected (during operation) +   Wireless LAN card not detected durin operation. | 
        
            | SC – 855 | IEEE802.11b error + Wireless LAN card   error detected. | 
        
            | SC – 856 | IEEE802.11b interface   board error + Wireless LAN   interface board error detected. | 
        
            | SC – 857 | USB I/F Error + USB interface error   detected. | 
        
            | SC – 866 | Lỗi xác nhận SD card +   SD card không chứa chính xác mã bản quyền . | 
        
            | SC – 867 | SD card access error   1 + Sau khi chương   trình được lưu trong SD   card chạy khởi động, SD card bị tháo ra khỏi khe cắm   . | 
        
            | SC – 868 | SD card access error   2 +   Data không chính xác được dò thấy trong SD card . | 
        
            | SC – 870 | Address Book Data   Error +   Address book data stored on the hard disk   was detected as abnormal when it was   accessed from either the operation panel or the network. | 
        
            | SC – 871 | FCU Flash ROM Error +   The address book written into the flash ROM mounted on the   FCU is detected as defective. | 
        
            | SC – 900 | Lỗi Electrical total   counter +   Counter điện tử không hoạt động chính xác | 
        
            | SC – 901 | Mechanical total   counter +   Counter cơ khí hoạt động không chính xác | 
        
            | SC – 903 | Engine total counter   error +   Checksum của Total Counter không chính xác . | 
        
            | SC – 920 | Printer error +   Lỗi dò được trong chương trình ứng dụng của Printer | 
        
            | SC – 921 | Printer font error + Font files thiết   yếu không có. | 
        
            | SC – 925 | Net file error +   The net-file management-file contains a fatal error. | 
        
            | SC – 928 | Memory error +   Máy dò thấy sự khác biệt trong khi đọc/ghi   data khi thực hiện kiểm tra đọc/ghi   (thời điểm chọ là lúc mở máy hay   khởi động lại từ chế độ tắt đêm). | 
        
            | SC – 929 | IMAC hardware error +   Điều khiển tác vụ bộ nhớ không hoàn thành   trong khoảng thời kỳ nào đó . | 
        
            | SC – 954 | Printer application program   error +   Tình trạng Printer không sẵn sàng khi chương   trình ứng dụng thì cần thiết cho xử lý ảnh . | 
        
            | SC – 955 | Image transfer error +   Controller không có khả năng chuyển hình ảnh khi Engine   cần chúng . | 
        
            | SC – 964 | Status   error (laser optics housing unit) + The optics housing   unit does not become   ready within 17 seconds after the request. | 
        
            | SC – 981 | NVRAM error +   The machine detects a discrepancy in the NVRAM write/read   data when attempting to save   actual data to the NVRAM (i.e. during   actual use) . | 
        
            | SC – 982 | Localization error + The localization   settings in the nonvolatile   ROM and RAM are different (SP5-807-1). | 
        
            | SC – 984 | Print image transfer   error Print images are not   transferred. | 
        
            | SC – 990 | Software performance   error The software   attempted to perform an unexpected operation. | 
        
            | SC – 991 | Software continuity   error +   The software attempted to perform an unexpected   operation. However, unlike SC990, the object of   the error is continuity of the   software. | 
        
            | SC – 992 | Unexpected Software   Error +   Software encountered an unexpected operation not defined   under any SC code. | 
        
            | SC – 997 | Application function   selection error +   The application selected by a key press on operation panel   does not start or ends abnormally. | 
        
            | SC – 998 | Application start   error +   After power on, the application does not start within 60 s.   (All applications neither start nor end   normally.) |